Máy đo SpO2 để bàn BT-720

Máy đo SpO2 để bàn BT-720

Máy đo SpO2 để bàn BT-720

Máy đo SpO2 để bàn BT-720

Máy đo SpO2 để bàn BT-720
Máy đo SpO2 để bàn BT-720
banner vật tư y tế
banner vật tư y tế
banner vật tư y tế

Chi tiết

  • Máy đo SpO2 để bàn BT-720
  • Model: BT-720
  • Hãng sản xuất: BISTOS
  • Nước sản xuất: Hàn Quốc
  • Các chứng chỉ chất lượng: ISO 13485, CFS
  • Lượt xem: 76
  • Máy đo SpO2 loại để bàn BT-720 của hãng BISTOS - Hàn Quốc giúp kiểm tra độ bão hòa oxy một cách chính xác, nhanh chóng, tiện lợi cho cả người lớn, trẻ em hoặc trẻ sơ sinh

Máy đo SpO2 để bàn model: BT-720 là dòng máy đo chỉ số SpO2 (độ bão hòa ô xy trong máu) nhỏ gọn để bàn. Cho kết quả nhanh và chính xác. Đặc biệt có màn hình hiển thị bằng cảm ứng và đo cả chỉ số tưới máu. Nếu cần có thể nâng cấp để đo thêm thông số NIBP (Huyết áp không xâm lấn), và thông số EtCO2 (Nồng độ CO2 cuối kì thở ra).

 

 

 

  • Thời gian khởi động hệ thống: Khoảng 1 giây.
  • Màn hình màu cảm ứng: 4.3 inch.
  • Hiệu suất SPO2 chính xác ngay cả khi có chuyển động và lưu lượng máu thấp.
  • Hiển thị dữ liệu dạng số và đồ thị.
  • Tốc độ xung, âm thanh của nhịp tim.
  • Lưu trữ dạng thị đồ thị bảng /ngắn/dài.
  • Báo động nghe nhìn, điều chỉnh giới hạn thời gian báo động.
  • Tự động cân bằng độ sáng màn hình.
  • Bộ nhớ trong để lưu trữ dữ liệu.
  • Khe thẻ nhớ SD giúp dễ dàng nâng cấp phần mềm.
  • Thời gian làm việc liên tục lên đến 8 giờ với pin lithium-ion, sạc lại nhiều lần.
  • Phần mềm chuyên dụng để xem trên máy tính và phân tích kết quả (mua thêm)
  • Lựa chọn mua thêm: Masimo SpO2, NIBP, Sidestream CO2, Mainstream CO2.
  • Có khả năng kết nối với hệ thống giám sát trung tâm.
  • Trích xuất dữ liệu hệ thống thông tin lâm sàng theo tiêu chuẩn HL7.
  • Thích hợp cho cả người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐO SPO2 ĐỂ BÀN

MODEL: BT-720. Hãng sản xuất: BISTOS

Máy có thể tùy chọn đặt mua các chức năng sau:

SpO2, SpO2 + NIBP, SPO2 + CO2, SpO2 + NIBP + CO2

Cấu hình tiêu chuẩn:

  • Thân máy, bộ sạc,  bộ SpO2 và dây cáp.

Tùy chọn mua thêm:

  • Masimo SpO2
  • NIBP (Huyết áp không xâm lấn)
  • Mainstream CO2
  • Sidetream CO2
  • Phần mềm xem dữ liệu trên máy tính.
  • Phần mềm chuyển định dạng dữ liệu CMS, HL7.

Tiêu chuẩn an toàn

  • Tuân thủ theo tiêu chuẩn IEC60601, MDD93/42/EEC
  • Loại bảo vệ: Lớp 1 với nguồn điện bên trong máy.
  • Mức độ bảo vệ: BF (khử rung)
  • Bảo vệ chống xâm nhập chất lỏng: IPX2.

Kích thước và cân nặng.

  • Kích thước máy: 256*185*90 mm
  • Trọng lượng: 1.1 kg.

Đặc tính và hiệu suất

  • Màn hình hiển thị: Màu LCD cảm ứng 4.3 inch.
  • Độ phân giải: 480 x 272
  • Theo dõi: Dạng sóng SpO2, sóng CO2 (tùy chọn mua thêm)
  • Chỉ báo: Đèn chỉ báo/ đèn báo nguồn điện / Âm nhịp xung/âm báo
  • Yêu cầu về nguồn điện DC: Điện áp đầu vào 15V, công suất: 2.5A.
  • Pin sạc lại nhiều lần: công nghệ Pin Lithium 4400 mAH, làm việc liên tục trong 8 giờ.
  • Chế độ trend: 480 giờ.
  • Báo động: Âm thanh và hình ảnh.

Các tham số của các thông số

Thông số SpO2.

  • Phạm vi đo: 0 ~ 100%
  • Độ chính xác:
  • Người lớn, trẻ em: ±2% (70 ~ 100%)
  • Trẻ sơ sinh: ±3% (70 ~ 100%)
  • Chỉ số tưới máu: 0.05% ~ 20%

Thông số NIBP (tùy chọn mua thêm)

  • Phương pháp: Đo dao động tự động
  • Các chế độ: Bằng tay/ tự động/liên tục.
  • Đơn vị đo: mmHg/kPa
  • Thông số đo: Tâm thu, tâm trương, trung bình.
  • Phạm vi đo:
    • Phạm vi huyết áp tâm thu:
      • Người lớn: 40 ~ 270 mmHg
      • Trẻ em: 40 ~ 200 mmHg
      • Trẻ sơ sinh: 40 ~ 130 mmHg.
    • Phạm vi huyết áp tâm trương:
      • Người lớn: 10 ~ 210 mmHg
      • Trẻ em: 10 ~ 160 mmHg
      • Trẻ sơ sinh: 10 ~ 90 mmHg
    • Phạm vi huyết áp trung bình
      • Người lớn: 20 ~ 230 mmHg
      • Trẻ em: 20 ~ 175 mmHg
      • Trẻ sơ sinh: 20 ~ 100 mmHg
  • Độ chính xác:
    • Lớn nhất: ±5mmHg
    • Độ lệch chuẩn tối đa: 8mmHg
  • Cài đặt chế độ đo tự động: 1/2/3/4/5/10/15/30/60/90/120/180/240/480 phút.
  • Độ phân giả: 1 mmHg

Thông số nhịp tim:

  • Dải đo: 25 ~ 250 nhịp/phút.
  • Độ phân giải: 1 nhịp/phút.
  • Độ chính xác: ± 3 nhịp/phút (không chuyển động)

                       ± 5 nhịp/phút (có chuyển động)

Thông số Masimo IRMA maintream CO2 (tùy chọn mua thêm)

  • Dải đo: 0 ~ 15%
  • Thời gian khởi động: Độ chính xác đầy đủ trong vòng 10 giây.
  • Độ chính xác: ± (0.2% + 2% số lần đọc)
  • Dải AWRR: 0 ~ 150 nhịp/phút.
  • Độ chính xác AWRR: ± 1 nhịp/phút

Thông số Masimo ISA Sidestream CO2 (tùy chọn mua thêm)

  • Thời gian khởi động: Độ chính xác đầy đủ trong vòng 10 giây.
  • Tốc độ dòng chảy: 50 ml/phút (± 10ml/phút)
  • Dải đo: 0 ~ 15%
  • Thời gian tăng thêm: 200 ms, điển hình ở tốc độ dòng chảy 50ml/phút.
  • Tổng thời gian đáp ứng: 3 giây.
  • Dải AWRR: 0 ~ 150 nhịp/phút.
  • Độ chính xác AWRR: ± 1 nhịp/phút

Hình ảnh máy đo SPO2 để bàn BT-720